Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相互貸借
そーごたいしゃく
Interlibrary Loans
借貸 しゃくたい かかし
cho vay; sự cho vay và sự vay mượn
貸借 たいしゃく
cho vay và đi vay; các khoản cho vay và các khoản đi vay; tiền vay; khoản nợ
相互 そうご
lẫn nhau, qua lại; từ hai phía
賃貸借 ちんたいしゃく
cho thuê
転貸借 てんたいしゃく
việc cho thầu lại và việc cho thuê lại
相互相関 そうごそうかん
tương quan chéo
相互互換性 そうごごかんせい
sự tương kết
相借家 あいじゃくや
renting a house in the same block of houses as somebody else
「TƯƠNG HỖ THẢI TÁ」
Đăng nhập để xem giải thích