Kết quả tra cứu 相借家
Các từ liên quan tới 相借家
相借家
あいじゃくや
「TƯƠNG TÁ GIA」
◆ Person who rents a house in the same block of houses as oneself
Dịch tự động
Người thuê nhà trong cùng dãy nhà với mình
☆ Danh từ
◆ Renting a house in the same block of houses as somebody else
Dịch tự động
Thuê nhà trong cùng dãy nhà với người khác
Đăng nhập để xem giải thích