Kết quả tra cứu 相対
Các từ liên quan tới 相対
相対
あいたい そうたい
「TƯƠNG ĐỐI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Tương đối.
相対的過剰人口
Dân số thặng dư tương đối
Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 相対
Bảng chia động từ của 相対
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 相対する/あいたいする |
Quá khứ (た) | 相対した |
Phủ định (未然) | 相対しない |
Lịch sự (丁寧) | 相対します |
te (て) | 相対して |
Khả năng (可能) | 相対できる |
Thụ động (受身) | 相対される |
Sai khiến (使役) | 相対させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 相対すられる |
Điều kiện (条件) | 相対すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 相対しろ |
Ý chí (意向) | 相対しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 相対するな |