Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相対主義
そうたいしゅぎ
thuyết tương đối
文化相対主義 ぶんかそうたいしゅぎ
chủ nghĩa tương đối văn hoá
倫理的相対主義 りんりてきそーたいしゅぎ
triết lí đạo đức tương đối
絶対主義 ぜったいしゅぎ
sự chuyên chế, chính thể chuyên chế
相互主義 そうごしゅぎ
nguyên lý (của) sự tác động qua lại
絶対主義者 ぜったいしゅぎしゃ
người theo chính thể chuyên chế
主義 しゅぎ
chủ nghĩa.
相対 あいたい そうたい
tương đối.
主義主張 しゅぎしゅちょう
chủ nghĩa và ý kiến riêng
「TƯƠNG ĐỐI CHỦ NGHĨA」
Đăng nhập để xem giải thích