Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相対位相
そうたいいそう
tôpô cảm sinh
位相双対 いそうそうつい
pha kép
相対変位 そうたいへんい
chuyển vị tương đối
位相 いそう
pha sóng
相対 あいたい そうたい
tương đối.
位相シフトキーイング いそうシフトキーイング
đánh tín hiệu dịch pha (psk)
弱位相 じゃくいそー
tôpô yếu
位相語 いそうご
lời hứa danh dự
位相差 いそうさ
pha trái ngược
「TƯƠNG ĐỐI VỊ TƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích