相関する
そうかん
「TƯƠNG QUAN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tương quan
臨床経過
と
相関
する
Tương quan với quá trình lâm sàng.
〜の
原因
および
相関
するものを
調
べる
Điều tra nguyên nhân và mối tương quan của ~ .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 相関する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 相関する/そうかんする |
Quá khứ (た) | 相関した |
Phủ định (未然) | 相関しない |
Lịch sự (丁寧) | 相関します |
te (て) | 相関して |
Khả năng (可能) | 相関できる |
Thụ động (受身) | 相関される |
Sai khiến (使役) | 相関させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 相関すられる |
Điều kiện (条件) | 相関すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 相関しろ |
Ý chí (意向) | 相関しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 相関するな |