Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
省略する
しょうりゃく しょうりゃくする
sót.
省略 しょうりゃく
giản lược
省略形 しょうりゃくけい
Hình thức vắn tắt, viết tắt
省略時 しょうりゃくじ
vắng mặt
省略符号 しょうりゃくふごう
dấu chấm lửng
省略時値 しょうりゃくじち
giá trị mặc định
省略記号 しょうりゃくきごう
hiện tượng tĩnh dược
省略時コンテキスト しょうりゃくじコンテキスト
ngữ cảnh mặc định
略する りゃくする
lược bỏ
「TỈNH LƯỢC」
Đăng nhập để xem giải thích