Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
省資源
しょうしげん
cất giữ những tài nguyên
資源環境省 しげんかんきょうしょう
Bộ Tài nguyên Môi trường.
資源 しげん
tài nguyên.
コンピュータ資源 コンピュータしげん
nguồn máy tính
資金源 しきんげん
nguồn vốn.
フォント資源 フォントしげん
nguồn phông chữ
システム資源 システムしげん
tài nguyên hệ thống
ネットワーク資源 ネットワークしげん
tài nguyên mạng
エネルギー資源 エネルギーしげん
những tài nguyên năng lượng
「TỈNH TƯ NGUYÊN」
Đăng nhập để xem giải thích