眼窩
がんか がんわ
「NHÃN OA」
◆ Ổ mắt
眼窩
の
中
の
眼球
Nhãn cầu trong ổ mắt .
眼窩
の
中
の
眼球
Nhãn cầu trong ổ mắt .
眼窩
とは、
目
をいれている
骨
のいれもののことです。
Hốc mắt là ổ chứa xương mà mắt phù hợp.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Hốc mắt, ổ mắt
Đăng nhập để xem giải thích