Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
着信局
ちゃくしんきょく
việc nhận gửi bưu điện văn phòng
着信 ちゃくしん
sự đến nơi (e.g. gửi bưu điện, báo hiệu)
終着局 しゅうちゃくきょく
tổng đài cuối
電信局 でんしんきょく
trụ sở đánh điện tín
信号局 しんごうきょく
văn phòng báo hiệu
発信局 はっしんきょく
gửi văn phòng
着信メロディー ちゃくしんメロディー
cái vòng làm cho có sắc điệu
着信者 ちゃくしんしゃ
người nhận
着信音 ちゃくしんおん
nhạc chuông
「TRỨ TÍN CỤC」
Đăng nhập để xem giải thích