Kết quả tra cứu 睨みが利く
Các từ liên quan tới 睨みが利く
睨みが利く
にらみがきく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
◆ Lườm, nhìn đầy uy lực
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 睨みが利く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 睨みが利く/にらみがきくく |
Quá khứ (た) | 睨みが利いた |
Phủ định (未然) | 睨みが利かない |
Lịch sự (丁寧) | 睨みが利きます |
te (て) | 睨みが利いて |
Khả năng (可能) | 睨みが利ける |
Thụ động (受身) | 睨みが利かれる |
Sai khiến (使役) | 睨みが利かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 睨みが利く |
Điều kiện (条件) | 睨みが利けば |
Mệnh lệnh (命令) | 睨みが利け |
Ý chí (意向) | 睨みが利こう |
Cấm chỉ(禁止) | 睨みが利くな |