Kết quả tra cứu 睨めっこ
Các từ liên quan tới 睨めっこ
睨めっこ
にらめっこ ねめっこ
「NGHỄ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Nổi bật - ngoài (xuống) chơi; trò chơi mà trong (cái) đó hai trẻ con xem lẫn nhau thử làm những đối thủ cười trước
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 睨めっこ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 睨めっこする/にらめっこする |
Quá khứ (た) | 睨めっこした |
Phủ định (未然) | 睨めっこしない |
Lịch sự (丁寧) | 睨めっこします |
te (て) | 睨めっこして |
Khả năng (可能) | 睨めっこできる |
Thụ động (受身) | 睨めっこされる |
Sai khiến (使役) | 睨めっこさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 睨めっこすられる |
Điều kiện (条件) | 睨めっこすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 睨めっこしろ |
Ý chí (意向) | 睨めっこしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 睨めっこするな |