Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瞑す
めいす
ngủ
瞑する めいする
瞑想 めいそう
sự suy ngẫm; sự ngẫm ngợi; sự trầm tư; sự mặc tưởng
瞑る つぶる つむる
nhắm mắt
瞑目 めいもく
Nhắm mắt; đi qua ra khỏi
瞑色 めいしょく
màu mờ ảo lúc chập tối
瞑想法 めいそうほう
phương pháp thiền định
瞑目合掌 めいもくがっしょう
việc nhắm mắt chắp tay cầu nguyện
瞑想生活 めいそうせいかつ
cuộc sống chiêm nghiệm
「MINH」
Đăng nhập để xem giải thích