Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瞑想法
めいそうほう
phương pháp thiền định
瞑想 めいそう
sự suy ngẫm; sự ngẫm ngợi; sự trầm tư; sự mặc tưởng
瞑想生活 めいそうせいかつ
cuộc sống chiêm nghiệm
発想法 はっそうほう
Cách nghĩ
瞑す めいす
ngủ
瞑る つぶる つむる
nhắm mắt
瞑目 めいもく
Nhắm mắt; đi qua ra khỏi
瞑色 めいしょく
màu mờ ảo lúc chập tối
末法思想 まっぽうしそう
tính bi quan vì lý thuyết tuổi suy đồi
「MINH TƯỞNG PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích