知り始める
しりはじめる
☆ Động từ nhóm 2
◆ Để bắt đầu để biết
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 知り始める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 知り始める/しりはじめるる |
Quá khứ (た) | 知り始めた |
Phủ định (未然) | 知り始めない |
Lịch sự (丁寧) | 知り始めます |
te (て) | 知り始めて |
Khả năng (可能) | 知り始められる |
Thụ động (受身) | 知り始められる |
Sai khiến (使役) | 知り始めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 知り始められる |
Điều kiện (条件) | 知り始めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 知り始めいろ |
Ý chí (意向) | 知り始めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 知り始めるな |