Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
短期金融資産
たんききんゆーしさん
công cụ thị trường tiền tệ
短期融資 たんきゆうし
cho vay ngắn hạn.
金融資産 きんゆうしさん
tài sản tài chính
短期金融市場 たんききんゆーしじょー
thị trường tiền tệ ngắn hạn
金融資本 きんゆうしほん
Vốn tài chính.+ Tài sản có khả năng chuyển hoán khác với tài sản vật chất của một công ty.
不動産融資 ふどうさんゆうし
vay vốn bất động sản
短期金利 たんききんり
short-term rate of interest
年金資産 ねんきんしさん
tích sản hưu trí
融資 ゆうし
cấp vốn
Đăng nhập để xem giải thích