Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石匕
せきひ
dao găm đá
匕 さじ ひ
Cái thìa.
匕箸 ひちょ
Thìa và đũa.
匕首 あいくち ひしゅ
Dao găm.
一匕 いっぴ
one spoon
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)
石灰石 せっかいせき
đá vôi
石 いし こく
thạch
石けん石 せっけんせき
đá xà phòng
「THẠCH CHỦY」
Đăng nhập để xem giải thích