Kết quả tra cứu 石榴石
Các từ liên quan tới 石榴石
石榴石
ざくろいし ザクロいし
「THẠCH LƯU THẠCH」
☆ Danh từ
◆ Granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)
Đăng nhập để xem giải thích
ざくろいし ザクロいし
「THẠCH LƯU THẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích