Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石灰石
せっかいせき
đá vôi
石灰 せっかい いしばい
石灰 いしばい せっかい
vôi
灰簾石 かいれんせき
zoisite (một khoáng vật silicat đảo kép, thuộc nhóm epidot, và có công thức hóa học là Ca₂Al₃O(OH)
灰長石 かいちょうせき
anorthit (là thành phần chủ yếu trong fenspat plagiocla. Plagiocla là khoáng vật phổ biến trong vỏ Trái Đất. Công thức của anorthit nguyên chất là CaAl₂Si₂O₈)
石灰窯 いしばいかま
lò vôi.
燐灰石 りんかいせき
đá apatit
消石灰 しょうせっかい
vôi đã tôi
石灰岩 せっかいがん
đá vôi.
「THẠCH HÔI THẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích