Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砂かぶり
すなかぶり
ghế thượng hạng để xem đấu vật
かぶり
sự rút quá số tiền gửi
かりかぶ
gốc rạ, tóc cắt ngắn, râu mọc lởm chởm
砂潜り... すなもぐり
Tên một loài tôm
盛り砂 もりずな
nghi thức tích luỹ (của) cát
砂ずり すなずり
mề gà
砂 すな すなご いさご
cát.
かぶり笠 かぶりがさ
conical hat (East-Asian style), coolie hat
かたぶり
rainy spell
「SA」
Đăng nhập để xem giải thích