Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砂ずり
すなずり
mề gà
砂潜り... すなもぐり
Tên một loài tôm
盛り砂 もりずな
nghi thức tích luỹ (của) cát
砂 すな すなご いさご
cát.
砂かぶり すなかぶり
ghế thượng hạng để xem đấu vật
土砂降り どしゃぶり
mưa như trút; mưa to; mưa xối xả
砂蚤 すなのみ スナノミ
tunga penetrans (là một loài côn trùng hút máu sinh sống ở các khu vực nhiệt đới, đặc biệt là Nam Mỹ, Trung Mỹ và Tây Indies và vùng phụ cận sa mạc Sahara ở Nam Phi)
砂鼠 すなねずみ スナネズミ
chuột nhảy Mông Cổ
砂猫 すなねこ スナネコ
mèo cát hay mèo đụn cát
「SA」
Đăng nhập để xem giải thích