Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砂塵
さじん
bụi cát.
砂塵嵐 さじんあらし
bão cát
砂塵濛々 さじんもうもう
đám mây bụi khổng lồ
塵 ごみ ゴミ あくた ちり じん
bụi
砂 すな すなご いさご
cát.
麹塵 きくじん きじん
màu xanh hơi vàng xỉn
塵バケツ ごみバケツ
xô đựng rác
塵屑 ごみくず ゴミくず ゴミクズ
rác
防塵 ぼうじん
phòng bụi, chống bụi
「SA TRẦN」
Đăng nhập để xem giải thích