Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砂毛症
すなもうしょう
bệnh trứng tóc (piedra)
抜毛症 ばつもーしょー
hội chứng nghiện giật tóc
脱毛症 だつもうしょう
chứng hói đầu; tình trạng tóc ngừng phát triển hay rụng
裂毛症 れつもうしょう
tóc chẻ ngọn
多毛症 たもうしょう
hội chứng ambras
乏毛症 とぼしけしょう
chứng ít tóc
毛包虫症 もうほうちゅうしょう
demodectic mange
旋毛虫症 せんもうちゅうしょう
bệnh giun xoắn
脱毛症-円形 だつもうしょう-えんけい
Alope-cia Areata
「SA MAO CHỨNG」
Đăng nhập để xem giải thích