Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砂潜り...
すなもぐり
Tên một loài tôm
潜り くぐり もぐり
việc lặn dưới nước, việc lao đầu xuống nước
素潜り すもぐり
môn lặn trần có kính bảo hộ, chân vịt, ống thở
先潜り さきくぐり
sự đón đầu, sự biết trước
潜り門 くぐりもん
cổng nhỏ hẹp
潜り戸 くぐりど
cái cửa phụ; cổng phụ
盛り砂 もりずな
nghi thức tích luỹ (của) cát
砂ずり すなずり
mề gà
砂 すな すなご いさご
cát.
Đăng nhập để xem giải thích