Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砂鼠
すなねずみ スナネズミ
chuột nhảy Mông Cổ
鼠 ねずみ ネズミ ねず
con chuột; chuột
砂 すな すなご いさご
cát.
米鼠 こめねずみ コメネズミ
chuột gạo
舞鼠 まいねずみ
chuột nhắt Mus musculus
鼠坊 ねずっぽ ネズッポ
cá rồng (bất kỳ loài cá nào thuộc họ Callionymidae, đặc biệt là cá rồng Richard, Repomucenus richardsonii)
鼠鹿 ねずみじか ネズミジカ
hươu chuột
鼠カンガルー ねずみカンガルー ネズミカンガルー
chuột túi (bất kỳ loài thú có túi nào thuộc họ Potoroidae, bao gồm cả bettongs và potoroos)
棘鼠 とげねずみ トゲネズミ
Tokudaia osimensis (một loài động vật có vú trong họ Chuột, bộ Gặm nhấm)
「SA THỬ」
Đăng nhập để xem giải thích