Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
研究家
けんきゅうか
nhà nghiên cứu
研究 けんきゅう
sự học tập; sự nghiên cứu; học tập; nghiên cứu
胚研究 はいけんきゅう
nghiên cứu phôi
研究書 けんきゅうしょ
sách nghiên cứu
クロスオーバー研究 クロスオーバーけんきゅー
nghiên cứu chéo
研究科 けんきゅうか
研究生 けんきゅうせい
nghiên cứu sinh.
研究者 けんきゅうしゃ
nhà nghiên cứu.
研究グループ けんきゅうグループ
nhóm nghiên cứu
「NGHIÊN CỨU GIA」
Đăng nhập để xem giải thích