破約
はやく
「PHÁ ƯỚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự phá bỏ giao ước; sự bội ước
破約
する
Hủy bỏ hợp đồng.
〜との
破約
Phá bỏ hợp đồng
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 破約
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 破約する/はやくする |
Quá khứ (た) | 破約した |
Phủ định (未然) | 破約しない |
Lịch sự (丁寧) | 破約します |
te (て) | 破約して |
Khả năng (可能) | 破約できる |
Thụ động (受身) | 破約される |
Sai khiến (使役) | 破約させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 破約すられる |
Điều kiện (条件) | 破約すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 破約しろ |
Ý chí (意向) | 破約しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 破約するな |