Kết quả tra cứu 破裂する
破裂する
はれつ
「PHÁ LIỆT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Đổ bể; phá vỡ
談判
が
破裂
した
Cuộc đám phán bị đổ bể
◆ Phá lệ thường; phá huỷ; vỡ
爆弾
のように
破裂
する
可能性
を
持
っている
Có khả năng phá hủy giống như bom.
患者
の
菲薄化
した
心室壁
が
破裂
する
危険性
を
有
するか
鑑別
する
Nhận dạng bệnh nhân có thành tâm thất mỏng có nguy cơ bị vỡ. .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 破裂する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 破裂する/はれつする |
Quá khứ (た) | 破裂した |
Phủ định (未然) | 破裂しない |
Lịch sự (丁寧) | 破裂します |
te (て) | 破裂して |
Khả năng (可能) | 破裂できる |
Thụ động (受身) | 破裂される |
Sai khiến (使役) | 破裂させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 破裂すられる |
Điều kiện (条件) | 破裂すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 破裂しろ |
Ý chí (意向) | 破裂しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 破裂するな |