Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硝煙
しょうえん
khói thuốc súng.
硝煙弾雨 しょうえんだんう
mưa thuốc súng
硝煙反応 しょうえんはんおう
chemical reaction used to detect residue from gunshots
煙硝 えんしょう
thuốc súng
硝石 しょうせき
diêm tiêu; nitrat.
脱硝 だっしょう
sự khử nitơ
焔硝
thuốc súng; nitrat kali (bột trắng mặn dùng làm thuốc súng, để bảo quản thức ăn và làm thuốc chữa bệnh)
硝子 ガラス しょうし がらす
lắp kính; ô vuông
硝薬 しょうやく
「TIÊU YÊN」
Đăng nhập để xem giải thích