Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硝石
しょうせき
diêm tiêu
チリ硝石 チリしょうせき ちりしょうせき
Nitratine (hoặc nitratite, còn được gọi là niter khối, niter soda hoặc muối Chile, là một khoáng chất, dạng tự nhiên của natri nitrat, NaNO₃)
煙硝 えんしょう
thuốc súng
脱硝 だっしょう
sự khử nitơ
焔硝
thuốc súng; nitrat kali (bột trắng mặn dùng làm thuốc súng, để bảo quản thức ăn và làm thuốc chữa bệnh)
硝煙 しょうえん
khói thuốc súng.
硝子 ガラス しょうし がらす
lắp kính; ô vuông
硝薬 しょうやく
硝安 しょうあん
hợp chất hóa học amoni-nitrat
「TIÊU THẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích