Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硬化性
こうかせい
tính xơ cứng
苔癬-硬化性萎縮性 たいせん-こうかせいいしゅくせい
bệnh xơ hóa lichen
硬化性粘液水腫 こうかせいねんえきすいしゅ
bệnh phù niêm cứng
肺硬化性血管腫 はいこうかせいけっかんしゅ
u máu xơ hoá ở phổi
全脳炎-亜急性硬化性 ぜんのーえん-あきゅーせーこーかせー
viêm não toàn bộ xơ hoá bán cấp
亜急性硬化性全脳炎 あきゅうせいこうかせいぜんのうえん
subacute sclerosing panencephalitis
硬化 こうか
sự cứng lại; sự đông cứng lại
硬性 こうせい
tính cứng rắn; tính cứng
結節性硬化症 けっせつせいこうかしょう
bệnh xơ cứng củ
「NGẠNH HÓA TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích