Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硬化性粘液水腫
こうかせいねんえきすいしゅ
bệnh phù niêm cứng
粘液水腫 ねんえきすいしゅ
myxedema, myxoedema
粘液腫 ねんえきしゅ
mucous tumor, myxoma
粘液嚢腫 ねんえきのうしゅ
u nang nhầy
粘液肉腫 ねんえきにくしゅ
sacôm niêm
浮腫性硬化症 ふしゅせいこうかしょう
chứng xơ cứng sau phù nề
硬化性 こうかせい
tính xơ cứng
肺硬化性血管腫 はいこうかせいけっかんしゅ
u máu xơ hoá ở phổi
硬水軟化 こーすいなんか
sự làm mềm nước
Đăng nhập để xem giải thích