Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硬派厨
こうはちゅう
Internet tough guy
硬派 こうは
những phần tử cứng; những cứng - hàng; stalwart(s)
強硬派 きょうこうは
phe bảo thủ
硬軟両派 こうなんりょうは
những đảng phái mạnh mẽ và quân làm loạn
厨 くりや ちゅう
Nhà bếp
厨宰 ちゅうさい
đầu bếp; bếp trưởng
庖厨 ほうちゅう
phòng bếp, nhà bếp
厨芥 ちゅうかい
rác thải nhà bếp
厨子 ずし
vẽ thu nhỏ miếu thờ trong một miếu
「NGẠNH PHÁI TRÙ」
Đăng nhập để xem giải thích