Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
確変
かくへん
stochastic variable, random variable
確率変数 かくりつへんすう
biến xác suất; biến ngẫu nhiên
確 かく
nhất định; chắc chắn; xác định; phải chăng tôi (thì) không phải là sai lầm; nếu tôi nhớ chính xác
適確 てきかく てっかく
đích xác
当確 とうかく
được cho là chắc chắn chiến thắng (bầu cử)
確と しかと しっかと
chắc chắn
確約 かくやく
lời hứa chắc chắn; cam kết; hứa chắc
確然 かくぜん
phân biệt(rõ ràng); xác thực; chắc chắn
精確 せいかく
đúng ,chính xác đến từng chi tiết, từng bộ phận nhỏ
「XÁC BIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích