Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
確実性
かくじつせい
sự chắc chắn
不確実性 ふかくじつせい
Không chắc chắn, không xác định, không đáng tin cậy, không chứng thực
確実性係数 かくじつせいけいすう
hệ số xác định
確実 かくじつ
chính xác; chắc chắn
確実な かくじつな
chắc
不確実 ふかくじつ
không chắc chắn; không đáng tin cậy; không xác thực; không an toàn
確実度 かくじつど
độ chắc chắn, độ xác thực
正確性 せいかくせい
tính chính xác
当選確実 とうせんかくじつ
chắc chắn đắc cử,chắc chắn chiến thắng
「XÁC THỰC TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích