Kết quả tra cứu 磐座
Các từ liên quan tới 磐座
磐座
いわくら
「TỌA」
☆ Danh từ
◆ Dwelling place of a god (usu. in reference to a large rock)
Dịch tự động
Nơi ở của một vị thần (thường dùng để chỉ một tảng đá lớn)
Đăng nhập để xem giải thích
いわくら
「TỌA」
Đăng nhập để xem giải thích