Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
礼
れい
sự biểu lộ lòng biết ơn.
名礼 なれ
nhãn
手礼 しゅれい
chuyển động tay biểu thị lòng biết ơn
礼す らいす
thờ, thờ phụng, cúng bái
厚礼 こうれい あつれい
chân thành cám ơn
軍礼 ぐんれい
những danh dự quân đội
礼部 れいぶ
Ministry of Rites (Tang-dynasty China)
昼礼 ちゅうれい
buổi họp chiều (công ty)
礼盤 らいばん
bàn đặt trước ban thờ để đựng đồ tụng niệm kinh của nhà sư
「LỄ」
Đăng nhập để xem giải thích