Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
社会人サークル
しゃかいじんサークル
nhóm người có cùng sở thích và mục tiêu
社会人 しゃかいじん
cá thể trong một tập thể cụ thể (như trường học...); cá thể trong xã hội nói chung.
個人会社 こじんがいしゃ
công ty hữu hạn
会社人間 かいしゃにんげん
con người của công việc
新社会人 しんしゃかいじん
người mới đi làm
人間社会 にんげんしゃかい
Xã hội loài người
一人会社 いちにんかいしゃ
công ty một người
社会人枠 しゃかいじんわく
sự xem xét đặc biệt cho những sinh viên không truyền thống (già(cũ) hơn)
社会人類学 しゃかいじんるいがく
nhân học xã hội
Đăng nhập để xem giải thích