Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
社会保険方式
しゃかいほけんほーしき
phương thức bảo hiểm xã hội
保険会社 ほけんがいしゃ
hãng bảo hiểm.
社会保険 しゃかいほけん
Bảo hiểm xã hội.
社会保険料 しゃかいほけんりょう
tiền bảo hiểm xã hội.
モノライン保険会社 モノラインほけんがいしゃ
bảo hiểm trái phiếu (còn được gọi là "bảo hiểm đảm bảo tài chính", là một loại bảo hiểm theo đó một công ty bảo hiểm đảm bảo các khoản thanh toán lãi và gốc theo lịch trình trên một trái phiếu hoặc các khoản bảo đảm khác trong trường hợp người phát hành trái phiếu hoặc chứng khoán không trả được nợ)
社会保険庁 しゃかいほけんちょう
cơ quan bảo hiểm xã hội
マルチライン保険会社 マルチラインほけんがいしゃ
multiline insurance company, multiline insurer
保険相互会社の株式会社化 ほけんそーごかいしゃのかぶしきかいしゃか
phi tương hỗ hoá (cổ phần hoá công ty bảo hiểm tương hỗ)
生命保険会社 せいめいほけんがいしゃ せいめいほけんかいしゃ
công ty bảo hiểm cuộc sống
Đăng nhập để xem giải thích