Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
社会制度
しゃかいせいど
hệ thống xã hội, chế độ xã hội
社会保障制度 しゃかいほしょうせいど
hệ thống an sinh xã hội
社会統制 しゃかいとうせい
sự điều khiển xã hội
社会体制 しゃかいたいせい
hệ thống xã hội
議会制度 ぎかいせいど
chế độ nghị viện
東印度会社 ひがしいんどがいしゃ ひがしインドがいしゃ ひがしいんどかいしゃ
tên công ty
委員会制度 いいんかいせいど
hệ thống ủy ban
社会統制政策 しゃかいとーせーせーさく
chính sách kiểm soát xã hội
社会 しゃかい
xã hội.
「XÃ HỘI CHẾ ĐỘ」
Đăng nhập để xem giải thích