Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
社会心理学
しゃかいしんりがく
tâm lý học xã hội
社会学 しゃかいがく
xã hội học.
心理学 しんりがく
tâm lý học.
管理会社 かんりがいしゃ
công ty quản lý
社会倫理 しゃかいりんり
đạo đức xã hội
管理社会 かんりしゃかい
xã hội được quản lý
社会学者 しゃかいがくしゃ
nhà xã hội học
法社会学 ほうしゃかいがく
xã hội học (của) pháp luật
社会科学 しゃかいかがく
môn khoa học xã hội.
Đăng nhập để xem giải thích