Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
社会的価値
しゃかいてきかち
giá trị xã hội
社会的 しゃかいてき
mang tính xã hội
私的価値 してきかち
giá trị riêng
時間的価値 じかんてきかち
giá trị thời gian
本質的価値 ほんしつてきかち
giá trị nội tại
反社会的 はんしゃかいてき
Chống đối xã hội.
社会的ネットワーク しゃかいてきネットワーク
mạng lưới xã hội
価値 かち
giá trị
社会的疎外 しゃかいてきそがい
cô lập xã hội
Đăng nhập để xem giải thích