Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
社会的疎外
しゃかいてきそがい
cô lập xã hội
社会的 しゃかいてき
mang tính xã hội
外国会社 がいこくかいしゃ
công ty nước ngoài
反社会的 はんしゃかいてき
Chống đối xã hội.
社会的ネットワーク しゃかいてきネットワーク
mạng lưới xã hội
疎外 そがい
sự làm cho xa rời; sự ly gián; sự làm cho ghẻ lạnh
社会学的に しゃかいがくてき に
Tính xã hội học
社会的同調 しゃかいてきどーちょー
sự thích ứng xã hội
社会的混乱 しゃかいてきこんらん
bất ổn xã hội
Đăng nhập để xem giải thích