Kết quả tra cứu 祈り
Các từ liên quan tới 祈り
祈り
いのり
「KÌ」
◆ Cầu nguyện
祈
りが
終
わると、
彼
らは
皆
"
アーメン
"と
唱
えた
Khi cầu nguyện xong, các con chiên đều đồng thanh "Amen"
祈
りながら
時
が
過
ぎるのを
待
とう。
Tôi đang cầu nguyện thời gian trôi qua thật nhanh.
☆ Danh từ
◆ Lời cầu nguyện
彼女
はいつも
食前
の
祈
りをします。
Cô ấy luôn cầu nguyện trước bữa ăn.
彼
の
祈
りはかなえられ、
彼
の
娘
は
ガン
を
克服
した。
Lời cầu nguyện của ông ấy đã được đáp lại, con gái ông ta đã qua khỏi căn bệnh ung thư. .
Đăng nhập để xem giải thích