Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神前
しんぜん
Trước chúa
神前結婚 しんぜんけっこん
hôn lễ shinto
神前に誓う しんぜんにちかう
thề trước Chúa, thề trước thánh thần
神前に舞を奉じる しんぜんにまいをほうじる
để dành cho một sự nhảy tới một chúa trời
前庭神経 ぜんていしんけい
Thần kinh tiền đình
前庭神経核 ぜんていしんけいかく
hạt nhân thần kinh tiền đình
シナプス前神経終末 シナプスまえしんけいしゅうまつ
Presynaptic Terminals
前庭蝸牛神経 ぜんていかぎゅうしんけい
dây thần kinh tiền đình
前前 まえまえ
rất lâu trước đây
「THẦN TIỀN」
Đăng nhập để xem giải thích