Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神前に舞を奉じる
しんぜんにまいをほうじる
để dành cho một sự nhảy tới một chúa trời
命を奉じる めいをほうじる いのちをほうじる
để tuân theo những thứ tự
奉じる ほうじる
để tuân theo; để đi theo
国旗を奉じる こっきをほうじる
đưa lên quốc gia yếu đi
薬を前じる くすりをぜんじる
canh thuốc.
神前 しんぜん
Trước chúa
幣を奉る ぬさをたてまつる ぬさをまつる
Đưa gợi ý, ví dụ
前舞台 まえぶたい ぜんぶたい
sân khấu có tấm chắn rộng
神前に誓う しんぜんにちかう
thề trước Chúa, thề trước thánh thần
Đăng nhập để xem giải thích