神前に誓う
しんぜんにちかう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
◆ Thề trước Chúa, thề trước thánh thần
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 神前に誓う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 神前に誓う/しんぜんにちかうう |
Quá khứ (た) | 神前に誓った |
Phủ định (未然) | 神前に誓わない |
Lịch sự (丁寧) | 神前に誓います |
te (て) | 神前に誓って |
Khả năng (可能) | 神前に誓える |
Thụ động (受身) | 神前に誓われる |
Sai khiến (使役) | 神前に誓わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 神前に誓う |
Điều kiện (条件) | 神前に誓えば |
Mệnh lệnh (命令) | 神前に誓え |
Ý chí (意向) | 神前に誓おう |
Cấm chỉ(禁止) | 神前に誓うな |