Kết quả tra cứu 神宮暦
Các từ liên quan tới 神宮暦
神宮暦
じんぐうれき
「THẦN CUNG LỊCH」
☆ Danh từ
◆ Calendar distributed by the Ise shrine
Dịch tự động
Lịch được phân phát bởi đền thờ Ise
Đăng nhập để xem giải thích
じんぐうれき
「THẦN CUNG LỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích