Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神経成長因子
しんけいせいちょういんし
yếu tố tăng trưởng thần kinh
神経成長因子類 しんけいせいちょういんしるい
các loại yếu tố tăng trưởng thần kinh
成長因子 せいちょういんし
yếu tố tăng trưởng
成長抑制因子 せいちょうよくせいいんし
yếu tố ức chế tăng trưởng
上皮成長因子 じょうひせいちょういんし
yếu tố tăng trưởng biểu mô
経済成長 けいざいせいちょう
trưởng thành kinh tế.
造血細胞成長因子 ぞうけつさいぼうせいちょういんし
yếu tố tăng trưởng tế bào tạo máu
上皮細胞成長因子 じょうひさいぼうせいちょういんし
epidermal growth factor, EGF
経済成長期 けいざいせいちょうき
thời kì tăng trưởng kinh tế
Đăng nhập để xem giải thích