禅師
ぜんじ ぜんし
「THIỆN SƯ」
☆ Danh từ
◆ Thiền môn
◆ Thiền sư.
「なんて
言
ってるの?」「
祝詞
も
知
らないのか?」「
祝詞
?」「
神道
の
呪文
のようなもん。」
"เธอพูดอะไร?" “นายไม่รู้จักโนริโตะเหรอ?” “โนริโตะ?” "มันคือบางอย่างเช่นคาถาชินโต”

Đăng nhập để xem giải thích
Tra cứu bằng giọng nói
ぜんじ ぜんし
「THIỆN SƯ」
Vui lòng chọn tối đa 4 ảnh phù hợp với từ 禅師
Cùng Mazii hoàn thiện từ điển hình ảnh
Đăng nhập để xem giải thích
Phát âm
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo